Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาโอโมริ → สระว่ายน้ำไทโสยะไน

Xuất phát lúc
23:55 06/15, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:22
    5h 12min JPY 52.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:44
    10:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    11:08
    11:11
    Taishobashi
    大正橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:11
    11:20
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:22
  2. 2
    06:10 - 11:30
    5h 20min JPY 52.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:04
    11:28
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:30
  3. 3
    05:41 - 11:30
    5h 49min JPY 52.180 IC JPY 52.178 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    06:05
    06:07
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:56
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:56
    07:01
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:05
    10:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:04
    11:28
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:30
  4. 4
    07:45 - 12:30
    4h 45min JPY 47.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    07:45
    07:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:25
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:05
    11:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:20
    11:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Taishobashi
    大正橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:19
    12:28
    Kobayashi
    小林(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:30
  5. 5
    23:55 - 13:55
    14h 0min JPY 448.690
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    23:55
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.