Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 오릭스 트럭 렌털 오사카 미나토 영업소

Xuất phát lúc
13:41 06/27, 2024
  1. 1
    13:53 - 18:28
    4h 35min JPY 17.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:49
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:05
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 6
    18:05
    18:28
  2. 2
    13:53 - 18:29
    4h 36min JPY 17.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    South Exit
    17:57
    18:00
    Bentenchoeki-mae
    弁天町駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:27
    Dai 3-tottei-mae
    第三突堤前
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
  3. 3
    13:53 - 18:29
    4h 36min JPY 17.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    South Exit
    18:02
    18:05
    Bentenchoeki-mae
    弁天町駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:27
    Dai 3-tottei-mae
    第三突堤前
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
  4. 4
    13:53 - 18:29
    4h 36min JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:49
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:00
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    Exit 2-B
    18:00
    18:03
    Bentenchoeki-mae
    弁天町駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:27
    Dai 3-tottei-mae
    第三突堤前
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
  5. 5
    13:41 - 21:37
    7h 56min JPY 205.600
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    13:41
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.