Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 09:533h 33min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần06:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:491 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front3minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ06:553 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle9minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ07:093 StopsNozomiNozomi 7 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: Back2h 6minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ09:282 StopsKuroshioKuroshio 5 đến Shingu Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 8.910 17minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Tennoji
- 天王寺
- Ga
- South Exit
09:45Walk688m 8min -
206:27 - 09:543h 27min JPY 34.010 IC JPY 34.003 Đổi tàu 4 lần06:276 StopsJR Yokosuka Lineđến Tsudanuma Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:593 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ07:156 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:26Walk0m 2min08:001 StopsANAANA15 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
09:10Walk153m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:201 Stops阪急観光バス あべの橋(天王寺)-伊丹空港đến AbenobashiJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Abenobashi Bảng giờ- Abenobashi
- あべの橋
- Trạm Xe buýt
09:50Walk367m 4min -
306:20 - 09:543h 34min JPY 34.010 IC JPY 34.003 Đổi tàu 3 lần06:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:545 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:22Walk0m 2min08:001 StopsANAANA15 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
09:10Walk153m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:201 Stops阪急観光バス あべの橋(天王寺)-伊丹空港đến AbenobashiJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Abenobashi Bảng giờ- Abenobashi
- あべの橋
- Trạm Xe buýt
09:50Walk367m 4min -
406:20 - 09:573h 37min JPY 14.160 Đổi tàu 4 lần06:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back25min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:491 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front3minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ06:553 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle9minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ07:093 StopsNozomiNozomi 7 đến Hakata Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 8.910 2h 6minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Shin-osaka Bảng giờ09:2610 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 10JPY 290 23minShin-osaka Đến Tennoji Bảng giờ- Tennoji
- 天王寺
- Ga
- Exit 14
09:49Walk680m 8min -
506:09 - 12:055h 56min JPY 175.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.