Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ซานเต้พาร์ก ทาฮาระ

Xuất phát lúc
15:17 05/31, 2024
  1. 1
    15:25 - 21:18
    5h 53min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    19:35
    19:45
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:35
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    20:35
    20:41
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:57
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:18
  2. 2
    15:41 - 21:58
    6h 17min JPY 14.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    15:41
    15:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    15:55
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:28
    16:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:30
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:30
    20:38
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  3. 3
    15:41 - 21:58
    6h 17min JPY 14.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    15:41
    15:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    15:55
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:28
    16:34
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:28
    19:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:37
    20:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  4. 4
    15:26 - 21:58
    6h 32min JPY 14.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:28
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:28
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:30
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    20:30
    20:38
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    21:20
    21:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:37
    Noda (Aichi)
    野田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:58
  5. 5
    15:17 - 21:22
    6h 5min JPY 140.650
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    15:17
    21:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.