Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 津市白山廳舍

Xuất phát lúc
04:06 05/28, 2024
  1. 1
    05:55 - 11:03
    5h 8min JPY 7.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:19
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:50
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:01
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    10:01
    11:03
  2. 2
    06:25 - 11:56
    5h 31min JPY 5.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    06:25
    06:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    08:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:11
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:31
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:15
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    11:15
    11:19
    Sakakibaraonsenguchi Sta.
    榊原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:56
    Hakusan Regional City Office Mae
    白山総合支所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:56
  3. 3
    06:25 - 11:56
    5h 31min JPY 5.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    06:25
    06:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    08:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:11
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:15
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    11:15
    11:19
    Sakakibaraonsenguchi Sta.
    榊原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:56
    Hakusan Regional City Office Mae
    白山総合支所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:56
  4. 4
    05:55 - 11:56
    6h 1min JPY 5.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:17
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:15
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    11:15
    11:19
    Sakakibaraonsenguchi Sta.
    榊原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:56
    Hakusan Regional City Office Mae
    白山総合支所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:56
  5. 5
    04:06 - 08:10
    4h 4min JPY 91.210
    cancel cancel
    德島
    徳島
    04:06
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.