Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → โคฮิคังเท็นงาจะย่า

Xuất phát lúc
05:18 05/29, 2024
  1. 1
    05:24 - 10:55
    5h 31min JPY 11.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:24
    05:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    09:03
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:44
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    West Exit
    10:51
    10:55
  2. 2
    07:04 - 10:58
    3h 54min JPY 11.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:27
    10:34
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:43
    10:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:54
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    West Exit
    10:54
    10:58
  3. 3
    07:04 - 11:05
    4h 1min JPY 11.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:49
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    10:57
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 1
    10:57
    11:05
  4. 4
    07:04 - 11:08
    4h 4min JPY 11.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:08
  5. 5
    05:18 - 09:57
    4h 39min JPY 167.900
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    05:18
    09:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.