Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Central Japan International Airport → Ibara Yoshii Branch restroom

Xuất phát lúc
20:58 06/15, 2024
  1. 1
    21:17 - 07:50
    10h 33min JPY 12.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:50
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:34
    Ibara
    井原(岡山県)
    Ga
    06:34
    07:50
  2. 2
    21:17 - 09:06
    11h 49min JPY 17.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    21:54
    22:02
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:59
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:30
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:50
    Ibara
    井原(岡山県)
    Ga
    07:50
    09:06
  3. 3
    23:31 - 09:25
    9h 54min JPY 13.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:06
    00:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:01
    Civic Hall Mae (Ibaraichi)
    市民会館前(井原市)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:05
    Civic Hall Mae (Ibaraichi)
    市民会館前(井原市)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoi (Okayama)
    与井(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Yoshii Shisho Mae
    芳井支所前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  4. 4
    23:31 - 09:25
    9h 54min JPY 18.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:06
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:06
    00:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kannabe
    神辺
    Ga
    08:40
    Ibara
    井原(岡山県)
    Ga
    08:40
    08:42
    Ibara Sta.
    井原駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoi (Okayama)
    与井(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Yoshii Shisho Mae
    芳井支所前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  5. 5
    20:58 - 01:50
    4h 52min JPY 161.830
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    20:58
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.