Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 仓敷体育公园网球场

Xuất phát lúc
05:51 06/20, 2024
  1. 1
    08:25 - 12:35
    4h 10min JPY 49.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    11:01
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:03
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:15
    Nakasho
    中庄
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:35
  2. 2
    08:25 - 12:35
    4h 10min JPY 49.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    10:57
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:15
    Nakasho
    中庄
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:35
  3. 3
    07:30 - 12:50
    5h 20min JPY 90.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:30
    Nakasho
    中庄
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:50
  4. 4
    08:25 - 14:12
    5h 47min JPY 46.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    10:58
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:37
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:52
    Nakasho
    中庄
    Ga
    South Exit
    13:52
    14:12
  5. 5
    05:51 - 06:15
    24h 24min JPY 531.040
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    05:51
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.