Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신주쿠 → 히가시코하마

Xuất phát lúc
16:39 06/27, 2024
  1. 1
    16:48 - 20:25
    3h 37min JPY 14.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:04
    20:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:22
    Kohama
    粉浜
    Ga
    East Exit
    20:22
    20:25
  2. 2
    16:47 - 20:27
    3h 40min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:10
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    20:10
    20:15
    Shin-imamiya-eki-mae
    新今宮駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:26
    Higashikohama
    東粉浜
    Ga
    20:26
    20:27
  3. 3
    16:40 - 20:46
    4h 6min JPY 14.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:29
    20:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:43
    Kohama
    粉浜
    Ga
    East Exit
    20:43
    20:46
  4. 4
    17:18 - 21:04
    3h 46min JPY 29.180 IC JPY 29.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:45
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:01
    Kohama
    粉浜
    Ga
    East Exit
    21:01
    21:04
  5. 5
    16:39 - 22:48
    6h 9min JPY 197.900
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    16:39
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.