Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Napala Golf Club Ipponmatu course

Xuất phát lúc
07:58 06/01, 2024
  1. 1
    09:25 - 17:12
    7h 47min JPY 19.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:00
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    16:05
    16:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:12
  2. 2
    09:05 - 17:12
    8h 7min JPY 20.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:45
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    16:05
    16:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:12
  3. 3
    08:51 - 17:12
    8h 21min JPY 18.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    10:42
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    16:05
    16:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:12
  4. 4
    08:51 - 17:12
    8h 21min JPY 18.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    10:42
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Shuntokumichi
    JR俊徳道
    Ga
    14:35
    14:40
    Shuntokumichi
    俊徳道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:51
    Kawachiyamamoto
    河内山本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:48
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    16:05
    16:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    16:41
    17:12
  5. 5
    07:58 - 16:57
    8h 59min JPY 272.920
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    07:58
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.