Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → PUJA โฮรยุจิ

Xuất phát lúc
03:20 06/21, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:13
    4h 4min JPY 29.390 IC JPY 29.385 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    08:53
    09:13
  2. 2
    05:23 - 09:42
    4h 19min JPY 14.890 IC JPY 14.888 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:24
    Horyuji Sta.
    法隆寺駅
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:36
    Chugu Tera-mae
    中宮寺前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
  3. 3
    05:44 - 09:46
    4h 2min JPY 14.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:10
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:14
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:46
    Naka Miyadera East Exit
    中宮寺東口
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:46
  4. 4
    05:23 - 09:46
    4h 23min JPY 14.410 IC JPY 14.408 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:10
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:14
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:46
    Naka Miyadera East Exit
    中宮寺東口
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:46
  5. 5
    03:20 - 09:09
    5h 49min JPY 219.800
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    03:20
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.