Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ชอปปิ้งเซ็นเตอร์โอกุตะนิ

Xuất phát lúc
17:33 06/14, 2024
  1. 1
    17:33 - 02:24
    8h 51min JPY 18.550 IC JPY 18.543 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:00
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    00:00
    02:24
  2. 2
    17:33 - 02:24
    8h 51min JPY 18.550 IC JPY 18.543 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:00
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    00:00
    02:24
  3. 3
    17:33 - 02:24
    8h 51min JPY 18.730 IC JPY 18.721 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:33
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:00
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    00:00
    02:24
  4. 4
    18:19 - 04:38
    10h 19min JPY 18.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:38
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:00
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:09
    Tenri
    天理
    Ga
    00:09
    04:38
  5. 5
    17:33 - 00:46
    7h 13min JPY 221.800
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    17:33
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.