Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → ชอปปิ้งเซ็นเตอร์โอกุตะนิ

Xuất phát lúc
16:09 06/14, 2024
  1. 1
    16:21 - 00:31
    8h 10min JPY 17.300 IC JPY 17.291 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:15
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    20:16
    20:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:07
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    22:07
    00:31
  2. 2
    16:39 - 01:11
    8h 32min JPY 19.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:47
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    22:47
    01:11
  3. 3
    16:39 - 01:12
    8h 33min JPY 17.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    20:31
    20:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:38
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:48
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    22:48
    01:12
  4. 4
    16:39 - 01:29
    8h 50min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:05
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    23:05
    01:29
  5. 5
    16:09 - 23:24
    7h 15min JPY 221.900
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    16:09
    23:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.