Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอมิยะ (ไซตามะ) → ชอปปิ้งเซ็นเตอร์โอกุตะนิ

Xuất phát lúc
01:55 06/12, 2024
  1. 1
    04:48 - 09:45
    4h 57min JPY 13.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:39
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:32
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:45
  2. 2
    04:28 - 09:45
    5h 17min JPY 13.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:39
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:32
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:45
  3. 3
    05:16 - 10:42
    5h 26min JPY 15.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:50
    08:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:10
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    09:50
    09:53
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  4. 4
    04:51 - 10:42
    5h 51min JPY 15.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:50
    08:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:10
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    09:50
    09:53
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  5. 5
    01:55 - 07:53
    5h 58min JPY 218.800
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    01:55
    07:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.