Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → Maido okini食堂奈良针露台食堂

Xuất phát lúc
03:02 06/16, 2024
  1. 1
    07:34 - 14:50
    7h 16min JPY 42.140 IC JPY 42.141 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    07:34
    07:38
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:38
    08:46
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:54
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:45
    12:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    14:05
    14:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:46
    Hari Interchange
    針インター
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:50
  2. 2
    07:27 - 14:50
    7h 23min JPY 43.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:15
    12:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    14:05
    14:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:46
    Hari Interchange
    針インター
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:50
  3. 3
    06:25 - 14:50
    8h 25min JPY 23.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:56
    11:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:56
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    13:56
    13:59
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:46
    Hari Interchange
    針インター
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:50
  4. 4
    10:02 - 17:06
    7h 4min JPY 23.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:10
    17:02
    Yamato Takaharu Tsuge (Hari Terrace)
    大和高原都祁〔針テラス〕
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:06
  5. 5
    03:02 - 12:36
    9h 34min JPY 340.630
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    03:02
    12:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.