Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 青蓮寺湖觀光村

Xuất phát lúc
13:20 05/26, 2024
  1. 1
    13:55 - 18:44
    4h 49min JPY 60.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    16:34
    16:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:04
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    18:04
    18:44
  2. 2
    14:05 - 19:30
    5h 25min JPY 45.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:55
    18:06
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    19:02
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    19:02
    19:06
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:30
  3. 3
    14:05 - 19:30
    5h 25min JPY 45.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    16:30
    16:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:42
    17:45
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    19:02
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    19:02
    19:06
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:30
  4. 4
    14:05 - 19:30
    5h 25min JPY 45.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:02
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    19:02
    19:06
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:30
  5. 5
    13:20 - 11:32
    22h 12min JPY 470.470
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    13:20
    11:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.