Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → 青莲寺湖观光村

Xuất phát lúc
18:17 05/28, 2024
  1. 1
    19:10 - 20:48
    1h 38min JPY 3.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:25
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    20:25
    20:29
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:36
    20:47
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:48
  2. 2
    18:46 - 20:48
    2h 2min JPY 1.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:50
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    20:23
    20:27
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:36
    20:47
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:48
  3. 3
    18:40 - 20:48
    2h 8min JPY 1.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    19:21
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:50
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    20:23
    20:27
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:36
    20:47
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:48
  4. 4
    19:50 - 21:32
    1h 42min JPY 2.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:12
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    21:12
    21:16
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:20
    21:31
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:32
  5. 5
    18:17 - 20:07
    1h 50min JPY 33.900
    cancel cancel
    京都
    京都
    18:17
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.