Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 青莲寺湖观光村

Xuất phát lúc
06:53 06/01, 2024
  1. 1
    06:57 - 12:58
    6h 1min JPY 16.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:38
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    12:38
    12:42
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:46
    12:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  2. 2
    06:57 - 13:30
    6h 33min JPY 16.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:16
    11:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:56
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    12:56
    13:00
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:30
  3. 3
    06:57 - 13:30
    6h 33min JPY 16.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:29
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:56
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    12:56
    13:00
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:30
  4. 4
    07:05 - 13:58
    6h 53min JPY 12.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    07:05
    07:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:08
    08:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:01
    12:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:38
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    13:38
    13:42
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:46
    13:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    13:58
  5. 5
    06:53 - 11:41
    4h 48min JPY 139.790
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    06:53
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.