Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 彩之里花Mizuki

Xuất phát lúc
12:15 06/20, 2024
  1. 1
    12:56 - 17:46
    4h 50min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:34
    Kuguhara
    久々原
    Ga
    17:34
    17:46
  2. 2
    12:27 - 18:13
    5h 46min JPY 17.590 IC JPY 17.582 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:01
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:07
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:49
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:52
    Hayashima
    早島
    Ga
    17:52
    17:55
    Hayashima Sta.
    早島駅
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:10
    Oasis Hayashima
    オアシス早島
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
  3. 3
    12:27 - 18:15
    5h 48min JPY 15.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:53
    Shimotogari
    下土狩
    Ga
    12:53
    12:56
    Shimotogari Sta.
    下土狩駅
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:23
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:52
    Hayashima
    早島
    Ga
    17:52
    17:55
    Hayashima Sta.
    早島駅
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:12
    Obama no Toi
    小浜の樋
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:15
  4. 4
    13:25 - 18:47
    5h 22min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:58
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:08
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    18:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:35
    Kuguhara
    久々原
    Ga
    18:35
    18:47
  5. 5
    12:15 - 18:51
    6h 36min JPY 185.790
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    12:15
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.