Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Isetakehara

Xuất phát lúc
03:16 06/25, 2024
  1. 1
    06:13 - 10:34
    4h 21min JPY 13.440 IC JPY 13.438 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:16
    08:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:09
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:45
    Kawaitakaoka
    川合高岡
    Ga
    09:45
    09:51
    Ichishi
    一志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:34
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    10:34
    10:34
  2. 2
    05:47 - 10:34
    4h 47min JPY 12.770 IC JPY 12.762 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:50
    08:03
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:45
    Kawaitakaoka
    川合高岡
    Ga
    09:45
    09:51
    Ichishi
    一志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:34
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    10:34
    10:34
  3. 3
    05:39 - 10:34
    4h 55min JPY 14.130 IC JPY 14.129 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:59
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:15
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:34
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    10:34
    10:34
  4. 4
    05:16 - 10:34
    5h 18min JPY 13.110 IC JPY 13.102 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:34
    07:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:28
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:34
    Isetakehara
    伊勢竹原
    Ga
    10:34
    10:34
  5. 5
    03:16 - 08:40
    5h 24min JPY 208.000
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    03:16
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.