Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 麦当劳我孙子店

Xuất phát lúc
01:20 06/15, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:00
    3h 52min JPY 35.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:50
    08:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:05
    09:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:58
    Abiko(Osaka Metro)
    あびこ(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    09:58
    10:00
  2. 2
    06:08 - 10:00
    3h 52min JPY 35.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:05
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:24
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:24
    09:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:58
    Abiko(Osaka Metro)
    あびこ(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    09:58
    10:00
  3. 3
    05:24 - 10:15
    4h 51min JPY 35.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:03
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    06:03
    06:07
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:14
    09:22
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:13
    Abiko(Osaka Metro)
    あびこ(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    10:13
    10:15
  4. 4
    06:35 - 11:11
    4h 36min JPY 22.120 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:09
    Abiko(Osaka Metro)
    あびこ(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    11:09
    11:11
  5. 5
    01:20 - 11:42
    10h 22min JPY 336.500
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    01:20
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.