Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 미야케 야 여관

Xuất phát lúc
22:40 05/28, 2024
  1. 1
    22:43 - 07:49
    9h 6min JPY 12.400 IC JPY 12.396 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:42
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    07:42
    07:49
  2. 2
    22:43 - 09:04
    10h 21min JPY 8.990 IC JPY 8.986 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    08:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル岡山前
    08:30
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    08:57
    09:04
  3. 3
    06:05 - 10:03
    3h 58min JPY 44.410 IC JPY 44.403 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
  4. 4
    06:38 - 10:33
    3h 55min JPY 38.960 IC JPY 38.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:47
    07:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:40
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:45
    09:47
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
  5. 5
    22:40 - 06:31
    7h 51min JPY 287.000
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    22:40
    06:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.