Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 사카이하마 라쿠텐 온천 쇼후쿠

Xuất phát lúc
02:57 05/26, 2024
  1. 1
    03:57 - 10:51
    6h 54min JPY 37.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:10
    09:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:26
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    10:26
    10:29
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:32
    10:50
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  2. 2
    05:29 - 11:35
    6h 6min JPY 15.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:49
    10:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:14
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    11:14
    11:17
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:34
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:35
  3. 3
    05:16 - 12:11
    6h 55min JPY 13.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:25
    11:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:46
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    11:46
    11:49
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:52
    12:10
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
  4. 4
    05:16 - 12:11
    6h 55min JPY 13.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:53
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:27
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:40
    Suminoekoen
    住之江公園
    Ga
    Exit 3
    11:40
    11:42
    Subway Suminoekoen
    地下鉄住之江公園〔路上〕
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Asakayama Dori
    浅香山通
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
    Asakayama Dori
    浅香山通
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:10
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
  5. 5
    02:57 - 08:12
    5h 15min JPY 180.240
    cancel cancel
    고후
    甲府
    02:57
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.