Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 堺濱樂天溫泉 祥福

Xuất phát lúc
22:49 05/25, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:31
    4h 5min JPY 13.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:40
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:40
    08:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:00
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    09:00
    09:03
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:12
    09:30
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  2. 2
    05:26 - 10:11
    4h 45min JPY 13.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:22
    09:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    09:43
    09:46
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:52
    10:10
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:11
  3. 3
    05:26 - 10:15
    4h 49min JPY 13.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:22
    09:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:48
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    09:48
    09:51
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:14
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  4. 4
    05:26 - 10:15
    4h 49min JPY 12.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:55
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    09:55
    09:58
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:14
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  5. 5
    22:49 - 03:43
    4h 54min JPY 161.580
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    22:49
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.