Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → PacificCafe

Xuất phát lúc
14:59 06/08, 2024
  1. 1
    15:15 - 01:20
    10h 5min JPY 19.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:50
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    19:50
    01:20
  2. 2
    15:28 - 01:56
    10h 28min JPY 37.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:26
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    20:26
    01:56
  3. 3
    15:28 - 02:17
    10h 49min JPY 38.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    17:35
    17:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    19:55
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:04
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:47
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    20:47
    02:17
  4. 4
    18:54 - 03:11
    8h 17min JPY 33.760 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    18:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:55
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    21:00
    03:11
  5. 5
    14:59 - 01:35
    10h 36min JPY 273.070
    cancel cancel
    하카타
    博多
    14:59
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.