Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → อิออนทาวน์เท็นริ

Xuất phát lúc
17:39 05/30, 2024
  1. 1
    17:44 - 23:45
    6h 1min JPY 18.090 IC JPY 18.083 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:13
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:23
    Tenri
    天理
    Ga
    23:23
    23:45
  2. 2
    17:44 - 23:58
    6h 14min JPY 18.090 IC JPY 18.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    23:36
    Tenri
    天理
    Ga
    23:36
    23:58
  3. 3
    17:44 - 00:10
    6h 26min JPY 18.010 IC JPY 18.001 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:33
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:31
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:57
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    23:39
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:48
    Tenri
    天理
    Ga
    23:48
    00:10
  4. 4
    17:44 - 00:31
    6h 47min JPY 18.000 IC JPY 17.985 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    00:00
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:09
    Tenri
    天理
    Ga
    00:09
    00:31
  5. 5
    17:39 - 01:15
    7h 36min JPY 228.600
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    17:39
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.