Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → miniBoatpier井原

Xuất phát lúc
16:20 05/27, 2024
  1. 1
    16:39 - 23:54
    7h 15min JPY 21.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    22:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:44
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:21
    Ibara
    井原(岡山県)
    Ga
    North Exit
    23:21
    23:54
  2. 2
    16:39 - 23:54
    7h 15min JPY 43.690 IC JPY 43.687 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:15
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:55
    22:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:44
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:21
    Ibara
    井原(岡山県)
    Ga
    North Exit
    23:21
    23:54
  3. 3
    16:21 - 23:54
    7h 33min JPY 20.490 IC JPY 20.483 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    22:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:44
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:21
    Ibara
    井原(岡山県)
    Ga
    North Exit
    23:21
    23:54
  4. 4
    17:44 - 01:37
    7h 53min JPY 20.600 IC JPY 20.593 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:53
    Yudamura
    湯田村
    Ga
    23:53
    01:37
  5. 5
    16:20 - 02:21
    10h 1min JPY 306.000
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    16:20
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.