Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → mini Boatpier Ibara

Xuất phát lúc
22:59 06/03, 2024
  1. 1
    23:12 - 08:46
    9h 34min JPY 21.380 IC JPY 21.371 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kannabe
    神辺
    Ga
    08:37
    Izue
    いずえ
    Ga
    08:37
    08:46
  2. 2
    23:06 - 08:46
    9h 40min JPY 21.380 IC JPY 21.371 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:51
    23:59
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kannabe
    神辺
    Ga
    08:37
    Izue
    いずえ
    Ga
    08:37
    08:46
  3. 3
    23:03 - 08:46
    9h 43min JPY 17.150 IC JPY 17.146 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:06
    23:10
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kannabe
    神辺
    Ga
    08:37
    Izue
    いずえ
    Ga
    08:37
    08:46
  4. 4
    23:55 - 09:05
    9h 10min JPY 15.510 IC JPY 15.506 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:03
    Sasaga (Okayama)
    笹賀(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:05
  5. 5
    22:59 - 07:22
    8h 23min JPY 336.900
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    22:59
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.