Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โตเกียว → ทางด่วนฮันวะ(ส่วนอัตราคงที่)มัตสึบาระICการขึ้นสูงทางเข้า

Xuất phát lúc
06:51 06/02, 2024
  1. 1
    06:51 - 10:27
    3h 36min JPY 14.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:49
    09:54
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:03
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    10:03
    10:27
  2. 2
    06:51 - 10:28
    3h 37min JPY 14.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:49
    09:54
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:03
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:06
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    10:06
    10:28
  3. 3
    07:00 - 10:37
    3h 37min JPY 34.240 IC JPY 34.236 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:10
    09:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:20
    09:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:58
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:13
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    10:13
    10:37
  4. 4
    06:51 - 10:41
    3h 50min JPY 14.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:16
    Deto
    出戸
    Ga
    Exit 4
    10:16
    10:18
    Subway Deto
    地下鉄出戸
    Trạm Xe buýt
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagayoshikawanabe 4Chome
    長吉川辺四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:31
    Ega Shogakko
    恵我小学校
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:41
  5. 5
    06:51 - 12:46
    5h 55min JPY 197.900
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.