Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 小柴清潔的Yume Town井原店

Xuất phát lúc
17:02 06/27, 2024
  1. 1
    17:28 - 20:47
    3h 19min JPY 7.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:23
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:37
    Komoriutanosatotakaya
    子守唄の里高屋
    Ga
    20:37
    20:47
  2. 2
    17:28 - 21:31
    4h 3min JPY 5.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:42
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:07
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:21
    Komoriutanosatotakaya
    子守唄の里高屋
    Ga
    21:21
    21:31
  3. 3
    18:29 - 22:03
    3h 34min JPY 7.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:38
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:53
    Komoriutanosatotakaya
    子守唄の里高屋
    Ga
    21:53
    22:03
  4. 4
    18:29 - 22:24
    3h 55min JPY 5.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:30
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:14
    Komoriutanosatotakaya
    子守唄の里高屋
    Ga
    22:14
    22:24
  5. 5
    17:02 - 19:28
    2h 26min JPY 51.290
    cancel cancel
    德島
    徳島
    17:02
    19:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.