Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 야 하타 야

Xuất phát lúc
21:54 06/04, 2024
  1. 1
    22:51 - 07:05
    8h 14min JPY 8.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    South Exit
    06:47
    06:51
    Oji Sta. (Minami)
    王寺駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    南2のりば
    06:54
    06:59
    Nakayamadai 2Chome (Nara)
    中山台二丁目(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:05
  2. 2
    22:51 - 07:08
    8h 17min JPY 8.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    South Exit
    06:47
    06:51
    Oji Sta. (Minami)
    王寺駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    南2のりば
    07:02
    07:08
    Seiwadai 2Chome (Nara)
    星和台二丁目(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:08
  3. 3
    22:51 - 07:21
    8h 30min JPY 8.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    07:03
    Oji
    王寺
    Ga
    South Exit
    07:03
    07:07
    Oji Sta. (Minami)
    王寺駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    南2のりば
    07:15
    07:21
    Seiwadai 2Chome (Nara)
    星和台二丁目(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:21
  4. 4
    21:54 - 07:21
    9h 27min JPY 8.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:54
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:12
    Okaido
    大街道
    Ga
    22:12
    22:14
    Ichibancho Mitsukoshi-mae
    一番町三越前〔愛媛県松山市〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    07:03
    Oji
    王寺
    Ga
    South Exit
    07:03
    07:07
    Oji Sta. (Minami)
    王寺駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    南2のりば
    07:15
    07:21
    Seiwadai 2Chome (Nara)
    星和台二丁目(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:21
  5. 5
    21:54 - 02:49
    4h 55min JPY 116.830
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    21:54
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.