Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 松阪Maruyoshi 鎌田總店

Xuất phát lúc
22:28 06/23, 2024
  1. 1
    23:24 - 07:02
    7h 38min JPY 10.040 IC JPY 10.039 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:50
    00:01
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:53
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    06:53
    07:02
  2. 2
    22:30 - 07:22
    8h 52min JPY 10.410 IC JPY 10.406 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:06
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:15
    Matsusaka Sta. North Exit
    松阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    まるみ駐車場前
    07:15
    07:22
  3. 3
    05:23 - 09:05
    3h 42min JPY 11.790 IC JPY 11.788 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:18
    07:31
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:56
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    08:56
    09:05
  4. 4
    05:44 - 09:08
    3h 24min JPY 13.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:59
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:08
  5. 5
    22:28 - 03:27
    4h 59min JPY 200.500
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    22:28
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.