Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → ร้านมัตสึซากะ-มารุโยชิ สาขาใหญ่คามาดะ

Xuất phát lúc
13:49 05/26, 2024
  1. 1
    14:10 - 18:25
    4h 15min JPY 14.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:55
    17:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    18:16
    18:25
  2. 2
    14:40 - 18:50
    4h 10min JPY 10.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    18:41
    18:50
  3. 3
    13:57 - 19:29
    5h 32min JPY 7.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    13:57
    14:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:00
    17:16
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:20
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    19:20
    19:29
  4. 4
    14:12 - 19:51
    5h 39min JPY 7.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    14:12
    14:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    17:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:12
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    18:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:42
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    North Exit
    19:42
    19:51
  5. 5
    13:49 - 18:21
    4h 32min JPY 110.410
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    13:49
    18:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.