Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Kenkura

Xuất phát lúc
06:09 06/01, 2024
  1. 1
    07:03 - 12:00
    4h 57min JPY 46.130 IC JPY 46.125 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:43
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    11:43
    12:00
  2. 2
    06:33 - 12:09
    5h 36min JPY 20.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:52
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    11:52
    12:09
  3. 3
    07:03 - 12:15
    5h 12min JPY 46.070 IC JPY 46.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:32
    Tennoji-eki-mae
    天王寺駅前
    Ga
    Exit(Hankai)
    timetable Bảng giờ
    11:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sumiyoshi(Osaka)
    住吉(大阪府)
    Ga
    12:10
    Myokokuji-mae
    妙国寺前
    Ga
    12:10
    12:15
  4. 4
    06:33 - 12:15
    5h 42min JPY 20.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Exit 13
    11:29
    11:35
    Tennoji-eki-mae
    天王寺駅前
    Ga
    Exit(Hankai)
    timetable Bảng giờ
    11:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sumiyoshi(Osaka)
    住吉(大阪府)
    Ga
    12:10
    Myokokuji-mae
    妙国寺前
    Ga
    12:10
    12:15
  5. 5
    06:09 - 15:30
    9h 21min JPY 288.220
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    06:09
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.