Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 灯塔茶屋

Xuất phát lúc
23:29 06/19, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:29
    3h 42min JPY 6.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:28
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    08:28
    08:34
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    09:20
    09:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:31
    10:26
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  2. 2
    06:07 - 10:29
    4h 22min JPY 4.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:14
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    08:14
    08:22
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    09:20
    09:23
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    10:26
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  3. 3
    06:07 - 10:29
    4h 22min JPY 4.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:14
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    08:14
    08:22
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    09:20
    09:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:31
    10:26
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  4. 4
    06:07 - 10:29
    4h 22min JPY 4.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    06:50
    07:02
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:28
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    08:28
    08:34
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    09:20
    09:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:31
    10:26
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  5. 5
    23:29 - 02:21
    2h 52min JPY 96.500
    cancel cancel
    米原
    米原
    23:29
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.