Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 灯塔茶屋

Xuất phát lúc
04:42 06/16, 2024
  1. 1
    06:21 - 09:53
    3h 32min JPY 10.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:48
    07:58
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:50
    08:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:50
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
  2. 2
    06:21 - 09:53
    3h 32min JPY 10.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:48
    07:58
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    08:50
    08:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:50
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
  3. 3
    05:20 - 10:29
    5h 9min JPY 9.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:45
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:20
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    09:20
    09:26
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    09:31
    10:26
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  4. 4
    06:48 - 11:09
    4h 21min JPY 13.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:37
    08:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:51
    Kowa
    河和
    Ga
    09:51
    09:56
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    10:05
    11:00
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    11:02
    11:09
  5. 5
    04:42 - 09:24
    4h 42min JPY 158.600
    cancel cancel
    东京
    東京
    04:42
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.