Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → ร้านน้ำแข็งไส คาวางุจิ

Xuất phát lúc
22:45 06/03, 2024
  1. 1
    23:37 - 07:41
    8h 4min JPY 12.380 IC JPY 12.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:51
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:57
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:31
    06:37
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:38
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:41
  2. 2
    23:28 - 07:41
    8h 13min JPY 12.300 IC JPY 12.289 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    00:12
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:17
    00:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:57
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:48
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:48
    07:38
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:41
  3. 3
    23:22 - 07:41
    8h 19min JPY 8.180 IC JPY 8.176 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:34
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:49
    23:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:20
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:24
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:48
    07:38
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:41
  4. 4
    23:08 - 07:41
    8h 33min JPY 12.300 IC JPY 12.289 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:55
    00:02
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:57
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:31
    06:37
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:49
    07:38
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:41
  5. 5
    22:45 - 03:29
    4h 44min JPY 160.400
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    22:45
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.