Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ร้านน้ำแข็งไส คาวางุจิ

Xuất phát lúc
02:33 06/16, 2024
  1. 1
    10:35 - 15:09
    4h 34min JPY 49.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:51
    Kowa
    河和
    Ga
    13:51
    13:56
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    14:05
    15:00
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    15:02
    15:09
  2. 2
    10:20 - 15:09
    4h 49min JPY 44.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:51
    Kowa
    河和
    Ga
    13:51
    13:56
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    14:05
    15:00
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    15:02
    15:09
  3. 3
    10:20 - 16:01
    5h 41min JPY 44.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    14:07
    14:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    14:50
    14:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:01
  4. 4
    10:20 - 16:01
    5h 41min JPY 44.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    14:07
    14:13
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    14:50
    14:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:58
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:01
  5. 5
    02:33 - 23:17
    20h 44min JPY 566.500
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    02:33
    23:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.