Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → คอสโม่บริการขับรถแทนบริการ

Xuất phát lúc
10:59 06/22, 2024
  1. 1
    11:25 - 16:58
    5h 33min JPY 34.430 IC JPY 34.429 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:40
    15:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:55
    16:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:43
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:46
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    16:46
    16:58
  2. 2
    11:14 - 16:58
    5h 44min JPY 32.690 IC JPY 32.678 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    11:14
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:16
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    13:16
    13:23
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:40
    15:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:55
    16:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:43
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:46
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    16:46
    16:58
  3. 3
    11:25 - 17:08
    5h 43min JPY 18.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    16:36
    16:41
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:53
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    16:56
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    16:56
    17:08
  4. 4
    11:25 - 17:18
    5h 53min JPY 19.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    16:31
    16:38
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:06
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    17:06
    17:18
  5. 5
    10:59 - 18:40
    7h 41min JPY 229.400
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    10:59
    18:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.