Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → คอสโม่บริการขับรถแทนบริการ

Xuất phát lúc
02:13 06/22, 2024
  1. 1
    04:52 - 08:58
    4h 6min JPY 29.370 IC JPY 29.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:43
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:46
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    08:46
    08:58
  2. 2
    05:06 - 09:18
    4h 12min JPY 14.760 IC JPY 14.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:47
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:47
    08:52
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:03
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:06
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    09:06
    09:18
  3. 3
    05:44 - 09:28
    3h 44min JPY 35.180 IC JPY 35.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:50
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:20
    08:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:13
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:16
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    09:16
    09:28
  4. 4
    05:11 - 09:28
    4h 17min JPY 14.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:55
    09:02
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:13
    Kawachimatsubara
    河内松原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:16
    Eganosho
    恵我ノ荘
    Ga
    Entrance 1
    09:16
    09:28
  5. 5
    02:13 - 08:10
    5h 57min JPY 237.700
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    02:13
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.