Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → มัตสึซากะชุมชนศูนย์วัฒนธรรม

Xuất phát lúc
01:16 05/28, 2024
  1. 1
    06:18 - 11:09
    4h 51min JPY 17.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:41
    11:09
  2. 2
    06:52 - 11:32
    4h 40min JPY 19.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    11:17
    11:21
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:23
    11:31
    Bunkakaikan (Matsusaka)
    文化会館〔松阪〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  3. 3
    06:18 - 11:32
    5h 14min JPY 18.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:45
    10:49
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:23
    11:31
    Bunkakaikan (Matsusaka)
    文化会館〔松阪〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  4. 4
    06:18 - 11:32
    5h 14min JPY 17.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:41
    10:45
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:23
    11:31
    Bunkakaikan (Matsusaka)
    文化会館〔松阪〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  5. 5
    01:16 - 09:14
    7h 58min JPY 246.830
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    01:16
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.