Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 御城番屋敷

Xuất phát lúc
13:52 05/28, 2024
  1. 1
    14:05 - 17:34
    3h 29min JPY 13.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:10
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:56
    16:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    17:17
    17:34
  2. 2
    13:53 - 17:44
    3h 51min JPY 12.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:48
    16:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:27
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:44
  3. 3
    13:53 - 17:52
    3h 59min JPY 12.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:48
    16:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:27
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:31
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:44
    17:48
    Shimin-byoin Mae (Matsusaka)
    市民病院前(松阪市)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:52
  4. 4
    14:17 - 18:03
    3h 46min JPY 12.180 IC JPY 12.178 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    14:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    17:51
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    17:51
    17:55
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    17:59
    Shimin-byoin Mae (Matsusaka)
    市民病院前(松阪市)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:03
  5. 5
    13:52 - 18:53
    5h 1min JPY 166.200
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    13:52
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.