Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Sumibiyakitori Torizen

Xuất phát lúc
22:00 06/01, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:00
    6h 2min JPY 18.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:49
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    10:49
    11:00
  2. 2
    04:58 - 11:31
    6h 33min JPY 16.330 IC JPY 16.325 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:57
    11:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:20
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:31
  3. 3
    04:58 - 11:31
    6h 33min JPY 16.040 IC JPY 16.035 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:20
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:31
  4. 4
    04:58 - 11:39
    6h 41min JPY 15.850 IC JPY 15.843 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:09
    11:16
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:28
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    11:28
    11:39
  5. 5
    22:00 - 05:46
    7h 46min JPY 280.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    22:00
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.