Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → จัมโบ้ คาราโอเกะ ฮิโระบะเฟรสโปชินกานะ

Xuất phát lúc
11:35 05/31, 2024
  1. 1
    11:49 - 16:13
    4h 24min JPY 49.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:00
    15:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:10
    15:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:07
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    16:07
    16:13
  2. 2
    11:37 - 16:13
    4h 36min JPY 49.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:00
    15:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:10
    15:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:07
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    16:07
    16:13
  3. 3
    11:37 - 16:33
    4h 56min JPY 49.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:26
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    15:26
    15:34
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:27
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    16:27
    16:33
  4. 4
    12:12 - 16:37
    4h 25min JPY 54.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:30
    16:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:08
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:31
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    16:31
    16:37
  5. 5
    11:35 - 06:09
    18h 34min JPY 396.700
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    11:35
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.