Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Luna Kashiba * BestDelight Group *

Xuất phát lúc
15:32 06/15, 2024
  1. 1
    15:50 - 21:26
    5h 36min JPY 51.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:35
    19:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:50
    20:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    21:09
    21:26
  2. 2
    17:01 - 22:10
    5h 9min JPY 46.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:56
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    21:53
    22:10
  3. 3
    15:50 - 22:10
    6h 20min JPY 25.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    21:53
    22:10
  4. 4
    17:01 - 22:30
    5h 29min JPY 46.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:50
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:40
    21:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:54
    Oji
    王寺
    Ga
    South Exit
    21:54
    21:58
    Oji Sta. (Minami)
    王寺駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    南3のりば
    22:01
    22:15
    Hakuhodai 2Chome
    白鳳台二丁目
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:30
  5. 5
    15:32 - 03:33
    12h 1min JPY 305.500
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    15:32
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.