Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 山田電機 Tecc Land倉敷玉島店

Xuất phát lúc
00:05 06/26, 2024
  1. 1
    01:14 - 10:12
    8h 58min JPY 15.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:57
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    South Exit
    09:57
    10:12
  2. 2
    03:57 - 10:27
    6h 30min JPY 47.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:12
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    South Exit
    10:12
    10:27
  3. 3
    01:14 - 11:09
    9h 55min JPY 15.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:59
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    South Exit
    10:59
    11:03
    Shin-kurashiki Sta. (South Exit)
    新倉敷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:08
    Kurashiki Nishi Pension office Mae
    倉敷西年金事務所前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:09
  4. 4
    07:03 - 12:44
    5h 41min JPY 49.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:29
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    South Exit
    12:29
    12:44
  5. 5
    00:05 - 07:09
    7h 4min JPY 249.630
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    00:05
    07:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.