Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → เทนนิสเลานจ์มัตสึซากะ

Xuất phát lúc
00:16 06/02, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:32
    4h 16min JPY 17.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:20
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:31
    Advance Mall Matsusaka
    アドバンスモール松阪
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  2. 2
    05:10 - 10:32
    5h 22min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:20
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:31
    Advance Mall Matsusaka
    アドバンスモール松阪
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  3. 3
    05:10 - 10:32
    5h 22min JPY 14.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:20
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:31
    Advance Mall Matsusaka
    アドバンスモール松阪
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  4. 4
    03:20 - 10:32
    7h 12min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:20
    03:25
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:25
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:54
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    09:54
    09:58
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:31
    Advance Mall Matsusaka
    アドバンスモール松阪
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  5. 5
    00:16 - 05:55
    5h 39min JPY 168.720
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    00:16
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.