Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Awa Sumi Shrine Ato

Xuất phát lúc
20:27 05/31, 2024
  1. 1
    20:29 - 00:01
    3h 32min JPY 8.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:49
    20:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    20:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:48
    22:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:05
    23:06
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:32
    Saiku
    斎宮
    Ga
    23:32
    00:01
  2. 2
    20:29 - 00:17
    3h 48min JPY 4.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:10
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    21:34
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    21:47
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:28
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:48
    Saiku
    斎宮
    Ga
    23:48
    00:17
  3. 3
    20:29 - 00:17
    3h 48min JPY 4.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:49
    20:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    20:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:20
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:48
    Saiku
    斎宮
    Ga
    23:48
    00:17
  4. 4
    20:29 - 00:17
    3h 48min JPY 4.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:49
    20:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:14
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:50
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:28
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:48
    Saiku
    斎宮
    Ga
    23:48
    00:17
  5. 5
    20:27 - 22:44
    2h 17min JPY 49.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:27
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.