Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → อาชิทาบะ

Xuất phát lúc
07:59 05/31, 2024
  1. 1
    08:19 - 14:26
    6h 7min JPY 40.870 IC JPY 40.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:59
    Aohara
    青原
    Ga
    13:59
    14:26
  2. 2
    08:04 - 15:48
    7h 44min JPY 41.710 IC JPY 41.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:47
    Nichihara
    日原
    Ga
    13:47
    13:49
    Nichihara Eki-mae
    日原駅前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:48
    Nichihara (Roadside Station)
    日原〔道の駅〕
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:48
  3. 3
    08:08 - 15:52
    7h 44min JPY 20.870 IC JPY 20.862 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    15:41
    Aohara
    青原
    Ga
    15:41
    15:46
    Aohara Sta.
    青原駅
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:52
    Nichihara (Roadside Station)
    日原〔道の駅〕
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:52
  4. 4
    09:33 - 16:04
    6h 31min JPY 48.790 IC JPY 48.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:25
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:35
    16:04
    Nichihara (Roadside Station)
    日原〔道の駅〕
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:04
  5. 5
    07:59 - 19:08
    11h 9min JPY 349.400
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    07:59
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.