Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → Curry House CoCo Ichibanya Fukuyama Ekiyacho

Xuất phát lúc
23:23 06/06, 2024
  1. 1
    23:23 - 08:25
    9h 2min JPY 17.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:30
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  2. 2
    23:40 - 09:11
    9h 31min JPY 17.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:40
    23:50
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:25
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:25
    08:33
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  3. 3
    05:59 - 10:11
    4h 12min JPY 17.390 IC JPY 17.382 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:49
    Yoko
    横尾
    Ga
    09:49
    09:52
    Yokoo Sta.
    横尾駅前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:07
    Ekiyacho
    駅家町
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  4. 4
    06:11 - 11:04
    4h 53min JPY 45.770 IC JPY 45.767 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    10:15
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:47
    Obatake Byoin Mae [Yamamori]
    小畠病院前[山守]
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:04
  5. 5
    23:23 - 07:39
    8h 16min JPY 318.800
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:23
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.